Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mouse
[maus]
|
danh từ, số nhiều là mice
(động vật học) chuột
chuột nhắt
(từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím
nội động từ
bắt chuột, săn chuột
đi rón rén, lén, lần mò
(thông tục) ( + about ) lục lọi, tìm kiếm, bới
ngoại động từ
rình bắt đến cùng
kiên nhẫn, tìm kiếm
Từ liên quan
cat mouser rat shrew vole