Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mole
[moul]
|
danh từ
đê chắn sóng
nốt ruồi
(hoá học) phân tử gam
điệp viên nhị trùng; gián điệp nhị trùng
(động vật học) chuột chũi
mù tịt