Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mitten
['mitn]
|
Cách viết khác : mitt [mit]
danh từ
găng tay hở ngón
( số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh
(từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt
(từ lóng) bị đuổi ra khỏi chỗ làm
bỏ rơi ai (nói về người yêu)