Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mire
['maiə]
|
danh từ
bùn; vũng bùn
bãi lầy
bêu rếu ai, làm nhục ai
lâm vào cảnh khó khăn, sa lầy
ngoại động từ
vấy bùn, nhận vào bùn
đẩy vào hoàn cảnh khó khăn
Từ liên quan
bog miry soil