Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mindful
['maindful]
|
tính từ
lưu tâm; quan tâm
biết lo bổn phận của mình
quan tâm đến gia đình; biết lo cho gia đình