Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
middling
['midliη]
|
tính từ
có kích thước hoặc phẩm chất... ở mức trung bình; vừa phải; bậc trung
một người tầm thước vừa phải
Nó to hay nhỏ? - Vừa phải
(thông tục) khá khoẻ mạnh
Anh ta nói rằng đến hôm nay anh ta mới cảm thấy khá khoẻ