Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
meditate
['mediteit]
|
nội động từ
suy nghĩ sâu sắc (đặc biệt là về những vấn đề tâm linh); trầm ngâm; trầm tư
tôi trầm ngâm để bớt căng thẳng
suy ngẫm về điều gì; suy tư về điều gì
suy tư về những nỗi khổ hạnh của Chúa
ngoại động từ
trù tính
trù tính việc trả thù/điều ác
cô ta đang trù tính rời khỏi nhà