Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
marrow
['mærou]
|
danh từ
chất béo mềm chứa đầy các phần rỗng trong xương người và động vật; tuỷ
rét buốt đến tận tuỷ, rét thấu xương
(nghĩa bóng) phần chính yếu, phần cốt tuỷ; cốt lõi
cốt lõi của bản tuyên bố của ông ta
loại rau thuộc họ bầu bí, có thịt trắng và da màu xanh; cây bí (cũng) vegetable marrow , marrow squash
suốt tận
tôi cảm thấy rét buốt đến thấu xương
bà ta hết sức choáng về những hành động của anh ta