Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
maritime
['mæritaim]
|
tính từ
thuộc về biển; thuộc về sự đi tàu thuyền; thuộc ngành hàng hải
luật hàng hải; luật biển
các cường quốc hải quân
ở gần biển
những tỉnh gần biển của Liên-xô