Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mammon
['mæmən]
|
danh từ
sự phú quý; tiền tài
tôn thờ đồng tiền, sùng bái tiền tài
của phù vân