Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
lustre
['lʌstə]
|
Cách viết khác : luster ['lʌstə]
danh từ
ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy
nước bóng, nước láng (của tơ lụa, đồ sứ...)
đèn trần nhiều ngọn
sự vẻ vang, sự quang vinh, sự lừng lẫy
cái đó làm cho danh tiếng của ông ta thêm lừng lẫy