Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
lounge
['laundʒ]
|
danh từ
sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích
ghế dài, đi văng, ghế tựa
buồng đợi, phòng khách, phòng ngồi chơi (ở khách sạn)
nội động từ
đi thơ thẩn, đi dạo, lang thang không mục đích ( (cũng) to lounge about )
ngồi uể oải; nằm ườn
lãng phí thời giờ
Từ liên quan
room