Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
long-standing
['lɔη'stændiη]
|
Cách viết khác : long-time ['lɔηtaim]
tính từ
đã tồn tại từ lâu hoặc trải qua một thời gian dài; lâu đời
tình hữu nghị lâu đời
những mối bất bình đã có từ lâu