Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
livid
['livid]
|
tính từ
có màu của chì; xám hơi xanh; bầm tím; thâm tím
vết bầm thâm tím
mông anh ta bầm tím, vì anh ta bị trượt chân
giận tím gan, cáu tiết
giận tái người
nó mà biết việc anh đang làm thì chắc nó sẽ giận điên người