Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
liquidate
['likwideit]
|
ngoại động từ
trả hoặc thanh toán (một món nợ)
đóng cửa (một công ty) và chia các thu nhập để trả nợ; thanh lý
loại trừ ai bằng cách giết chết; khử
khử các đối thủ chính trị của mình