Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
lining
['lainiη]
|
danh từ
lớp vải lót (áo, mũ)
lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất
trong cái rủi vẫn có cái may, trong cái xui có cái hên, hoạ trung hữu phúc