Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
linen
['linin]
|
danh từ
vải lanh
đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn, khăn trải gường...)
vạch áo cho người xem lưng
đóng cửa bảo nhau, không vạch áo cho người xem lưng
tính từ
bằng lanh