Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
laurel
['lɔrəl]
|
danh từ
cây nguyệt quế
vòng nguyệt quế
( số nhiều) vinh dự, vinh hiển, quang vinh
thắng trận; công thành danh toại
lưu tâm bảo vệ vinh dự đã đạt được; phòng ngừa kẻ địch
thoả mãn với vinh dự đã đạt được
ngoại động từ
đội vòng nguyệt quế cho (ai)