Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
knocker
['nɔkə]
|
danh từ
người đánh, người đập; người gõ cửa
vòng sắt để gõ cửa, búa gõ cửa (treo sẵn ở cửa)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phê bình kịch liệt, người chỉ trích gay gắt
ma báo mỏ (người ta tin rằng nó gõ ở đâu thì chỗ ấy có quặng)
( số nhiều) vú của phụ nữ
(từ lóng) hoàn hảo, hoàn mỹ