Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
kit
[kit]
|
danh từ
quân trang (quần áo và trang bị cá nhân của một người lính); hành lý (quần áo và trang bị cá nhân của một du khách)
họ hành quân 20 dặm với quân trang đầy đủ
trang bị cần thiết cho một hoạt động, một công việc hoặc một nghề nào đó; bộ đồ nghề
một bộ dụng cụ
bộ dụng cụ sơ cứu
bộ dụng cụ sửa chữa
bộ đồ cạo râu
bộ đồ nghề thợ mộc
bộ đồ thể thao
một bộ gồm nhiều bộ phận bán chung nhau để người mua đem về ráp lại; bộ đồ lắp ráp
một bộ đồ để lắp ráp một đầu máy xe lửa mẫu
đồ đạc dưới dạng lắp ráp
động từ
( to kit somebody out / up with something ) trang bị đồ đạc cho ai
hãy sắm cho người này mọi thứ mà anh ta cần