Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
jimmy
['dʒimi]
|
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xà beng; đòn bẩy (để nạy)
ngoại động từ
lấy xà beng để nạy
Từ liên quan
crowbar jemmy pry