Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
crowbar
['kroubɑ:]
|
danh từ
cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy