Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
jib
[dʒib]
|
danh từ
(hàng hải) lá buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền)
(kỹ thuật) cần máy trục, cần nhấc
dáng vẻ bề ngoài
động từ
(hàng hải) trở (buồm)
nội động từ
đứng sững lại; giật lùi lại không chịu đi tiếp (ngựa...)
không chịu làm, lẩn tránh (việc gì)
( jib at ) ghê tởm, gớm ghét, không thích
tỏ ý ghét ai
tỏ ý ghê tởm cái gì
Từ liên quan
arm bar boom crane sail stop