Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
jest
[dʒest]
|
danh từ
lời chế nhạo, lời chế giễu, lời giễu cợt
giễu cợt, chế nhạo
lời nói đùa chơi, lời nói giỡn
nói đùa chơi
nửa đùa nửa thật
trò cười, đích để mọi người chế giễu
người thường xuyên làm trò cười cho thiên hạ
nội động từ
nói đùa, nói giỡn, pha trò