Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
jab
[dʒæb]
|
danh từ
nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh
nhát đâm bất thình lình; cú đánh bất thình lình
(quân sự) trận đánh thọc sâu
động từ
đâm mạnh, thọc mạnh
hắn tìm cách thọc mạnh vào quả bóng
đừng thúc khủyu tay vào bụng cô ta