Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
itinerant
[ai'tinərənt; i'tinərənt]
|
tính từ
đi hết nơi này đến nơi khác; lưu động
nhạc sĩ, người làm trò vui, nhà thuyết giáo lưu động
danh từ
người có công tác lưu động
Từ liên quan
labor migrant worker