Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
isolate
['aisəleit]
|
ngoại động từ
( to isolate somebody / something from somebody / something ) đặt hay giữ ai/cái gì hoàn toàn cách biệt với người hoặc vật khác; cô lập; cách ly
khi một người mắc bệnh truyền nhiệm, anh ta sẽ bị cách ly khỏi những người khác
nhiều làng mạc bị cô lập vì mưa tuyết rất dày
(hoá học) tách ra; phân lập
các nhà khoa học đã phân lập được vi khuẩn gây bệnh dịch