Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
inverse
[in'və:s]
|
tính từ
đảo ngược về vị trí, hướng hoặc quan hệ
số lượng báo bán ra hình như tỷ lệ nghịch với số lượng tin tức mà tờ báo chứa đựng (càng nhiều tin tức thì càng bán được ít)
danh từ
cái ngược lại; điều ngược lại
(toán học) số nghịch đảo