Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
interrogative
[,intə'rɔgətiv]
|
tính từ
(thuộc) câu hỏi; đưa ra câu hỏi; có tính chất là câu hỏi
(ngôn ngữ học) nghi vấn
đại từ nghi vấn
thể nghi vấn
danh từ
(ngôn ngữ học) từ nghi vấn