Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
interference
[,intə'fiərəns]
|
danh từ
( interference in / with something ) sự can thiệp; sự xen vào; sự xía vào
(vật lý) sự giao thoa
( ra-đi-ô) sự nhiễu
nhiễu do các đài phát thanh nước ngoài gây ra
(thể dục,thể thao) sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên