Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
intercept
[,intə'sept]
|
danh từ
(toán học) phần mặt phẳng (hoặc đường thẳng) bị chắn
ngoại động từ
chắn, chặn, chặn đứng
chặn đứng mọi âm mưu chống chính phủ
(toán học) chắn