Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
inshore
[in:'∫ɔ:]
|
tính từ
ven bờ
nghề đánh cá ven biển, nghề lộng
phó từ
gần bờ; ở bờ; về phía bờ