Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
injured
['indʒəd]
|
tính từ
bị tổn thương; bị thương
người bị thương
chân bị thương
bị đối xử thiên vị; bị thiệt hại
phía nạn nhân; phía bị hại
tỏ vẻ bị xúc phạm, tỏ vẻ mếch lòng
giọng nói/ánh mắt tỏ ra mếch lòng
danh từ
( the injured ) những người bị thương
lập báo cáo về số người chết và bị thương
tất cả 14 người bị thương đều được xuất viện sau đó
nằm trong danh sách những người bị thương