Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
inheritance
[in'heritəns]
|
danh từ
quyền thừa kế, sự thừa kế
tước hiệu được chuyển theo quyền thừa kế cho người con trai cả
sự thừa kế trí thông minh từ bố mình
của thừa kế, gia tài, di sản