Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
inherent
[in'hiərənt]
|
tính từ
( inherent in somebody / something ) vốn có; cố hữu
Các thuộc tính cố hữu
Một nhược điểm vốn có trong một mẫu thiết kế
Quyền lực gắn liền với chức Thủ tướng