Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
indignant
[in'dignənt]
|
tính từ
( to be indignant with somebody at / over / about something ) căm phẫn; phẫn nộ
tức giận ông chủ về vấn đề làm ngoài giờ