Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
inarticulate
[,inɑ:'tikjulit]
|
tính từ
không rõ ràng
bài nói chuyện không rõ ràng
không nói rõ ràng được, ú ớ
những tiếng kêu ú ớ
không nói được, câm
không nói ra
ý kiến không nói ra
không có tài ăn nói
một nhà thơ hay nhưng không có tài ăn nói
(giải phẫu) không có khớp, không có đốt