Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
impudence
['impjudəns]
|
danh từ
lời nói láo xược; hành động láo xược
Tôi hết chịu nổi cái tính láo xược của anh rồi!
hành động trơ tráo, hành động trơ trẽn, hành động vô liêm sỉ