Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
impeach
[im'pi:t∫]
|
ngoại động từ
( to impeach somebody for something ) buộc tội; kết tội (nhất là tội phản quốc)
khép ai vào tội làm gián điệp
hoài nghi; nghi ngờ
không ai có thể nghi ngờ cái tính chân thực của anh ta
nghi ngờ bằng chứngdo người hàng xóm đưa ra