Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
imminent
['iminənt]
|
tính từ
sắp xảy ra
có bão đến nơi rồi
sắp chết đến nơi
không có gì báo trước rằng sắp có nguy hiểm