Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
immature
[,imə'tjuə]
|
tính từ
non nớt, chưa chín chắn
đầu óc non nớt của trẻ con
chưa chín muồi
những điều kiện xã hội chưa chín muồi cho một cuộc nổi dậy