Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
illiterate
[i'litərit]
|
tính từ
dốt nát, mù chữ, thất học
dốt đặc, không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)
không hiểu biết gì về chính trị, dốt đặc về chính trị
danh từ
người mù chữ, người thất học
người dốt đặc, người không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)
Từ liên quan
analphabetic