Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
identification
[ai,dentifi'kei∫n]
|
danh từ
sự nhận ra hoặc bị nhận ra; sự nhận dạng hoặc bị nhận dạng
việc nhận dạng các nạn nhân của vụ tai nạn phải mất thời gian
(viết tắt) là ID phương tiện để chứng tỏ một người nào đó là ai; các giấy tờ chứng minh việc đó; thẻ căn cước; giấy chứng minh
Xin ông vui lòng cho xem giấy chứng minh
sự gắn bó chặt chẽ với; sự gia nhập, sự dự vào
sự gắn bó chặt chẽ với đảng cầm quyền
sự gia nhập phong trào học sinh