Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hustle
['hʌsl]
|
danh từ
sự xô đẩy, sự chen lấn
sự nhộn nhịp hối hả
ngoại động từ
xô đẩy, chen lấn, đẩy
bị xô đẩy trong đám đông
đẩy ai vào trong xe
thúc ép, bắt buộc, ép buộc
thúc ép ai phải làm gì
nội động từ
( (thường) + against , through ) xô đẩy, chen lấn, len qua
xô đẩy chen lấn ai
len qua đám đông
lật đật, vội vã, hối hả ngược xuôi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hết sức xoay xở ngược xuôi (để làm tiền, để chạy việc...)
Từ liên quan
jostle sell work