Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
husbandry
['hʌzbəndri]
|
danh từ
nghề làm ruộng, nghề nông
sự quản lý trông nom
sự quản lý tốt
sự quản lý kém
công việc chăn nuôi, nghề chăn nuôi