Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hull
[hʌl]
|
danh từ
vỏ đỗ, vỏ trái cây
(nghĩa bóng) vỏ, bao
ngoại động từ
bóc vỏ (trái cây)
danh từ
thân tàu thuỷ, thân máy bay
chỉ nhìn thấy cột tàu và ống khói (không thấy thân vì xa quá)
ngoại động từ
bắn trúng thân, chọc thủng thân (tàu, thuỷ lôi...)