Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hostile
['hɔstail]
|
tính từ
( hostile to / towards somebody / something ) căm ghét; thù địch
cái nhìn, sự tiếp đón hằn học
các lực lượng thù địch
máy bay của quân địch; máy bay địch
thái độ thù địch
chống đối sự cải tổ
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ thù; kẻ địch