Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hone
[houn]
|
danh từ
đá mài; đá mài dao cạo ( (cũng) hone stone )
ngoại động từ
mài (dao cạo...) bằng đá mài
Từ liên quan
tool whetstone