Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hijack
['haidʒæk]
|
Cách viết khác : highjack ['haidʒæk]
động từ
chiếm đoạt sự điều khiển của (xe cộ, nhất là máy bay) nhằm buộc nó phải đi tới một nơi mới, để bắt hành khách làm con tin hoặc chiếm đoạt hàng hoá; cưỡng đoạt máy bay
Chiếc máy bay bị cưỡng đoạt trên đường bay đến Dehli
cướp (hàng hoá) trên xe cộ
danh từ
trường hợp cướp máy bay; vụ không tặc
Từ liên quan
rob seize skyjack steal swindle