Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
healthy
['helθi]
|
tính từ
khoẻ mạnh
có lợi cho sức khoẻ
khí hậu lành (tốt cho sức khoẻ)
lành mạnh
lối sống lành mạnh